eleventh hour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleventh hour+ Noun
- 11 Giờ Hành Động Châu Âu
- giờ phút chót
- money became available at the eleventh hour
Tiền có sẵn vào phút chót
- money became available at the eleventh hour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eleventh hour"
Lượt xem: 737